đã tách ra nghĩa tiếng Đức là trennte ab
đã tách ra còn có các bản dịch khác là
abgekoppelt, haben/hat abgekoppelt, koppelte ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan trennte ab: đã tách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
trennte ab
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tách ra