đã tách ra nghĩa tiếng Đức là habe getrennt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe getrennt: đã tách ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe getrennt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã tách ra