Diễn Giải
đã sở hữu nghĩa tiếng Anh là
have owned
/hæv əʊnd/
(v)(Present perfect)
đã sở hữu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have owned
Nghe phát âm giọng Mỹ của have owned
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have owned: đã sở hữu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have owned