Diễn Giải
đã sở hữu nghĩa tiếng Anh là
owned
/əʊnd/
(v)(Past participle)
đã sở hữu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của owned
Nghe phát âm giọng Mỹ của owned
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan owned: đã sở hữu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
owned