đã săn lùng nghĩa tiếng Đức là hat gehetzt
đã săn lùng còn có các bản dịch khác là
gehetzt, hetzte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hat gehetzt: đã săn lùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hat gehetzt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã săn lùng