đã săn nghĩa tiếng Đức là
jagte
(v)
đã săn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của jagte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã săn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jagte: đã săn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jagte