đã rút lại nghĩa tiếng Anh là
withdrawn
/wɪðˈdrɔːn/
(phrase)
đã rút lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của withdrawn
Nghe phát âm giọng Mỹ của withdrawn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rút lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của withdrawn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan withdrawn: đã rút lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
withdrawn