đã rung động nghĩa tiếng Anh là
vibrated
/ˈvaɪbreɪtɪd/
(v)(Past participle)
đã rung động còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của vibrated
Nghe phát âm giọng Mỹ của vibrated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rung động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của vibrated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vibrated: đã rung động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vibrated