đã rủi ro nghĩa tiếng Đức là
riskiert
(v)(Past participle)
đã rủi ro còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riskiert: đã rủi ro
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riskiert