da rối nghĩa tiếng Anh là
matted skin
/ˈmætɪd skɪn/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của matted skin
Nghe phát âm giọng Mỹ của matted skin
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của da rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của matted skin
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan matted skin: da rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
matted skin