đã reo vang nghĩa tiếng Anh là
jingled
/ˈdʒɪŋɡəld/
(v)(Past participle)
đã reo vang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jingled: đã reo vang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jingled