đã reo chuông nghĩa tiếng Đức là
läutete
(v)(Simple past)
đã reo chuông còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của läutete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã reo chuông
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan läutete: đã reo chuông
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
läutete