đã rên rỉ nghĩa tiếng Đức là
gewinselt
(v)(Past participle)
đã rên rỉ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gewinselt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã rên rỉ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gewinselt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewinselt: đã rên rỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewinselt