đã quay vòng nghĩa tiếng Đức là
gekreist
(v)(Past participle)
đã quay vòng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gekreist: đã quay vòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gekreist