đã quấy rối nghĩa tiếng Đức là
belästigt
(v)(Past participle)
đã quấy rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của belästigt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã quấy rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của belästigt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belästigt: đã quấy rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
belästigt