đã quay (phim), đã vặn nghĩa tiếng Đức là
gedreht
Part. II
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gedreht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã quay (phim), đã vặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gedreht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gedreht: đã quay (phim), đã vặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gedreht