đã quan sát dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là beobachtet
đã quan sát còn có các bản dịch khác là
beobachtete, haben beobachtet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beobachtet: đã quan sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beobachtet
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã quan sát