đã quản lý nghĩa tiếng Anh là
managed
/ˈmænɪdʒd/
(v)(Past participle)
đã quản lý còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của managed
Nghe phát âm giọng Mỹ của managed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã quản lý
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan managed: đã quản lý
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
managed