đã phát triển nghĩa tiếng Anh là
thrived
/θraɪvd/
(v)(Past participle)
đã phát triển còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của thrived
Nghe phát âm giọng Mỹ của thrived
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phát triển
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của thrived
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thrived: đã phát triển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thrived