đã phát minh nghĩa tiếng Anh là
invented
/ɪnˈvɛntɪd/
(v)(Past participle)
đã phát minh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của invented
Nghe phát âm giọng Mỹ của invented
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phát minh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của invented
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan invented: đã phát minh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
invented