đã phát hiện ra nghĩa tiếng Anh là
have rumbled
/hæv ˈrʌmbəld/
v (past)
đã phát hiện ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have rumbled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have rumbled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phát hiện ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have rumbled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have rumbled: đã phát hiện ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have rumbled