đã phát hiện nghĩa tiếng Anh là
discovered
/dɪsˈkʌvərd/
(past tense)
đã phát hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan discovered: đã phát hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
discovered