đã phân tích nghĩa tiếng Anh là
have dissected
/hæv dɪˈsɛktɪd/
(v)(Present perfect)
đã phân tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have dissected
Nghe phát âm giọng Mỹ của have dissected
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phân tích
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have dissected: đã phân tích
Mở Rộng