đã phản bội nghĩa tiếng Anh là
have belied
/hæv bɪˈlaɪd/
(v)(Present perfect)
đã phản bội còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have belied: đã phản bội
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have belied