đã phác thảo nghĩa tiếng Anh là
sketched
/skɛtʃt/
(v)(Past participle)
đã phác thảo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sketched: đã phác thảo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sketched