Diễn Giải
đã phá sập nghĩa tiếng Anh là
have razed
/hæv reɪzd/
(v)(Present perfect)
đã phá sập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have razed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have razed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have razed: đã phá sập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have razed