đã phá sập nghĩa tiếng Anh là
razed
/reɪzd/
(v)(Past participle)
đã phá sập còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của razed
Nghe phát âm giọng Mỹ của razed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phá sập
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của razed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan razed: đã phá sập
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
razed