đã phá hủy nghĩa tiếng Anh là
destroyed
/dɪˈstrɔɪd/
(v)(Past participle)
đã phá hủy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của destroyed
Nghe phát âm giọng Mỹ của destroyed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã phá hủy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của destroyed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan destroyed: đã phá hủy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
destroyed