đã ôm nghĩa tiếng Anh là
have embraced
/hæv ɪmˈbreɪst/
(v)(Present perfect)
đã ôm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have embraced: đã ôm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have embraced