đã ở lại nghĩa tiếng Anh là remained
/rɪˈmeɪnd/
đã ở lại còn có các bản dịch khác là
have stayed, stayed
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remained: đã ở lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remained
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ở lại