đã nuốt chửng nghĩa tiếng Anh là
devoured
/dɪˈvaʊərd/
(v)(Past participle)
đã nuốt chửng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan devoured: đã nuốt chửng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
devoured