đã nuông chiều nghĩa tiếng Anh là
have pampered
/hæv ˈpæmpərd/
(v)(Present perfect)
đã nuông chiều còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have pampered: đã nuông chiều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have pampered