đã nuông chiều nghĩa tiếng Anh là
pandered
/ˈpændərd/
(v)(Past participle)
đã nuông chiều còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pandered: đã nuông chiều
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pandered