đã nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
have raised
/hæv reɪzd/
(v)
đã nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have raised: đã nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have raised