đã nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
have/has nurtured
/hæv/həz ˈnɜrtʃərd/
(v)(Present perfect)
đã nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has nurtured: đã nuôi dưỡng
Mở Rộng