đã nuôi dưỡng nghĩa tiếng Đức là
gefördert
(v)(Past participle)
đã nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gefördert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nuôi dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gefördert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gefördert: đã nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gefördert