đã nộp nghĩa tiếng Anh là
submitted
/səbˈmɪtɪd/
(v)(Past participle)
đã nộp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của submitted
Nghe phát âm giọng Mỹ của submitted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nộp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của submitted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan submitted: đã nộp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
submitted