đã nổi lên nghĩa tiếng Đức là tauchte auf
đã nổi lên còn có các bản dịch khác là
bin/bist aufgetaucht, sich erhoben, sind/haben sich erhoben, erhob sich, aufgetaucht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tauchte auf: đã nổi lên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tauchte auf
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nổi lên