đã no nghĩa tiếng Anh là
sated
/ˈseɪtɪd/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sated
Nghe phát âm giọng Mỹ của sated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã no
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sated: đã no
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sated