Diễn Giải
đã nổ nghĩa tiếng Đức là
gesprengt
(v)(Past participle)
đã nổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gesprengt
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gesprengt: đã nổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gesprengt