đã nịnh bợ nghĩa tiếng Anh là
fawned
/fɔːnd/
(v)(Past participle)
đã nịnh bợ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fawned
Nghe phát âm giọng Mỹ của fawned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nịnh bợ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fawned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fawned: đã nịnh bợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fawned