đã nhốt lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have penned in
Nghe phát âm giọng Mỹ của have penned in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhốt lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have penned in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have penned in: đã nhốt lại
Mở Rộng