đã nhớ nghĩa tiếng Đức là
vermisst
(v)(Past participle)
đã nhớ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của vermisst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhớ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vermisst: đã nhớ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vermisst