đã nhìn trừng trừng nghĩa tiếng Anh là gaped
/ɡeɪpt/
đã nhìn trừng trừng còn có các bản dịch khác là
gawked, have gawked, have gaped
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gaped: đã nhìn trừng trừng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gaped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhìn trừng trừng