đã nhìn trừng trừng nghĩa tiếng Đức là
gegafft
(v)(Past participle)
đã nhìn trừng trừng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gegafft
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhìn trừng trừng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gegafft
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gegafft: đã nhìn trừng trừng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gegafft