đã nhìn trừng trừng nghĩa tiếng Đức là haben gegafft
đã nhìn trừng trừng còn có các bản dịch khác là
hat gegafft, gafften, gaffte, gestarrt, haben gestarrt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben gegafft: đã nhìn trừng trừng
Mở Rộng