đã nhét vào nghĩa tiếng Anh là
tucked
/tʌkt/
(v)(Past participle)
đã nhét vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tucked: đã nhét vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tucked