đã nhét vào nghĩa tiếng Anh là
have tucked
/hæv tʌkt/
(v)(Present perfect)
đã nhét vào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have tucked: đã nhét vào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have tucked