đã nhấp nháy dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là flickered
/ˈflɪkərd/
đã nhấp nháy còn có các bản dịch khác là
have/has flickered
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flickered: đã nhấp nháy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flickered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhấp nháy