đã nhận ra nghĩa tiếng Anh là
realized
/ˈriːəlaɪzd/
(v)(Past participle)
đã nhận ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan realized: đã nhận ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
realized